Có 1 kết quả:

珍珠奶茶 zhēn zhū nǎi chá ㄓㄣ ㄓㄨ ㄋㄞˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) pearl milk tea
(2) tapioca milk tea
(3) bubble milk tea

Bình luận 0