Có 1 kết quả:
珍珠奶茶 zhēn zhū nǎi chá ㄓㄣ ㄓㄨ ㄋㄞˇ ㄔㄚˊ
zhēn zhū nǎi chá ㄓㄣ ㄓㄨ ㄋㄞˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pearl milk tea
(2) tapioca milk tea
(3) bubble milk tea
(2) tapioca milk tea
(3) bubble milk tea
Bình luận 0
zhēn zhū nǎi chá ㄓㄣ ㄓㄨ ㄋㄞˇ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0